Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp Smartric

Giá bán: Liên hệ





4Figure 1. Front view of SAC-E12TM


DISPLAY WINDOW
Màn hình hiển thị Full LCD type and display setting parameters, system information (Loại LCD đầy đủ và hiển thị các thông số cài đặt, thông tin hệ thống)
MENU BUTTON
Nút điều khiển Entering user the setting mode
(Cho người dùng nhập chế độ cài đặt)
DIRECTION BUTTON
Nút hướng dẫn Moving the curser to up and down-side (Di chuyển con trỏ lên trên và xuống dưới)
NAME PLATE
Bảng tên Describing type, manufacturing number and ratings (Mô tả loại, số sản xuất và xếp hạng)
MODE SELECTION BUTTON
Nút chọn chế độ Selecting auto and manual mode (Chọn chế độ tự động và thủ công)

5. Specification - Đặc điểm kỹ thuật



Description (Xếp hạng)
Rating (Mô tả)
Altitude (Độ cao) ≤2500m
Ambient temperature (Nhiệt độ môi trường) -20 ℃ ~ +60 ℃
Storage temperature (Nhiệt độ bảo quản) -40 ℃ ~ +70 ℃
* The surrounding environment without corrosive gas, non-conductive dust, non-inflammable and explosive media presence, non-violent vibration area, no rain and snow erosion
(* Môi trường xung quanh không có khí ăn mòn, bụi không dẫn điện, sự hiện diện của phương tiện truyền thông không dễ cháy và nổ, khu vực rung động không bạo lực, không có mưa và tuyết xói mòn)

5.2 Technical Data

Description (Xếp hạng) Rating (Mô tả)
Measurement - Đo đạc
Power supply - Nguồn cấp 160~240V, 45~65Hz
Voltage measuring - Đo điện áp 100V ~ 500V, 45~65Hz
Current measuring - Đo dòng 1~6000A
Power Factor measuring - Đo hệ số công suất 0.200(leg) ~ 0.200(lead)
Electrical endurance - Độ bền điện 100000 times at In – 100000 lần tại In