Tụ bù Samwha 3 pha Capacitor 440V 50 KVAr 50Hz(Tụ khô)

Giá bán: Liên hệ

Tụ bù Samwha 3 pha Capacitor 440V 50 KVAr 50Hz(Tụ khô)

Tụ bù Samwha 3 pha Capacitor 440V 50 KVAr 50Hz(Tụ khô)

Thông số kỹ thuật Tụ bù Samwha 3 pha – tụ khô:

Mã sản phẩm Dung lượng (kVAr) Điện áp – Tần số Dòng điện (A) Điện dung (uF) Kích thước (HxW)
RMC-445100KT 10 440V – 50Hz 131  1644  170 x 86
RMC-445150KT 15 440V – 50Hz 197  2466  230 x 86
RMC-445200KT 20 440V – 50Hz 262  3288  275 x 86
RMC-445250KT 25 440V – 50Hz 328  4110  350 x 86
RMC-445300KT 30 440V – 50Hz 394  4932  350 x 96

Tụ bù là một hệ hai vật dẫn đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện (điện môi)

Tụ bù thường dùng để tích và phóng điện trong mạch điện muốn tích điện cho tụ bù người ta nối hai bản cực của tụ bù với nguồn điện bản nối với cực dương sẽ tích điện dương bản nối với cực âm sẽ tích điện âm
Đại lượng đặc trưng cho khả năng tích điện của tụ bù ở một hiệu điện thế nhất định gọi là điện dung của tụ bù Nó được xác định bằng thương số giữa điện tích của tụ bù và hiệu điện thế giữa hai bản của nó (C=Q/U)
Trong hệ thống điện tụ bù được sử dụng với mục đích bù công suất phản kháng để nâng cao hệ số công suất cosφ nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động của lưới điện và tránh bị phạt tiền theo quy định của ngành Điện lực Tụ bù là thành phần chính trong Tủ điện tụ bù bên cạnh các thiết bị khác để đảm bảo hệ thống bù hoạt động thông minh ổn định và an toàn như: Bộ điều khiển tụ bù Thiết bị đóng cắt bảo vệ Cuộn kháng lọc sóng hài Thiết bị đo hiển thị

Cấu tạo tụ bù:
Thường là loại tụ giấy ngâm dầu đặc biệt gồm hai bản cực là các lá nhôm dài được cách điện bằng các lớp giấy Toàn bộ được cố định trong một bình hàn kín hai đầu bản cực được đưa ra ngoài

Tụ bù hạ thế có 2 loại: Tụ bù khô và Tụ bù dầu
Công thức tính dung lượng tụ bù:
Để chọn tụ bù cho một tải nào đó thì ta cần biết công suất (P) của tải đó và hệ số công suất (Cosφ) của tải đó:
Giả sử ta có công suất của tải là P
Hệ số công suất của tải là Cosφ1 → φ1 → tgφ1 (trước khi bù cosφ1 nhỏ còn tgφ1 lớn)
Hệ số công suất sau khi bù là Cosφ2 → φ2 → tgφ2 (sau khi bù cosφ2 lớn còn tgφ2 nhỏ)
Công suất phản kháng cần bù là Qb = P*(tgφ1 – tgφ2)

Ví dụ ta có công suất tải là P = 100 (kW)
Hệ số công suất trước khi bù là cosφ1 = 075 → tgφ1 = 088
Hệ số công suất sau khi bù là Cosφ2 = 095 → tgφ2 = 033
Vậy công suất phản kháng cần bù là Qb = P*(tgφ1 – tgφ2)
Qb = 100*(088 – 033) = 55 (kVAr)

 Thông số: 

SAMWHA
1~2 Low Voltage Power Capacitor
> 415V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current Dimension (mm)
Single Phase 3 Phase [µF] [kvar] Single Phase 3 Phase A B W F D Figure
Single Phase 3 Phase Single Phase 3 Phase
QMM-4010S QMM-4010T 10 080 17 10 (65) 110 (85) 130 63 77 63 1
QMM-4015S QMM-4015T 15 1197 26 15 (65) 110 (85) 130 63 77 63
QMM-4020S QMM-4020T 20 160 35 20 (110) 110 (130) 130 63 77 63
QMM-4025S QMM-4025T 25 199 43 25 (110) 135 (130) 155 63 77 63
QMM-4030S QMM-4030T 30 239 52 30 (110) 135 (130) 155 63 77 63
QMM-4040S QMM-4040T 40 319 69 40 (110) 135 (130) 155 63 77 63
SMS-4050ST 50 399 87 50 105 125 170 190 60 2
SMS-4075ST 75 598 130 75 115 135 170 190 60
SMS-40100ST 100 798 173 100 130 150 170 190 60
SMS-40150ST 150 120 260 150 175 195 170 190 60
SMS-40200ST 200 160 347 200 205 225 170 190 60
SMS-40250ST 250 199 434 250 255 275 170 190 60
SMS-40300ST 300 239 520 300 180 245 170 190 60
SMB-4400S SMB-4400T 400 319 694 400 220 285 200 170 120 3 (M12)
SMB-4500S SMB-4500T 500 399 867 501 240 305 200 170 120
SMS-45010KST 1848 10 241 139 205 225 170 190 60 2
SMS-45015KST 2772 15 361 209 255 275 170 190 60
SMB-45020KS SMB-45020KST 3696 20 482 278 280 245 200 170 120 3 (M12)
SMB-45025KS SMB-45025KT 4621 25 602 348 220 285 200 170 120
SMB-45030KS SMB-45030KT 5545 30 723 417 240 305 200 170 120
SMB-45040KS SMB-45040KT 7393 40 964 556 280 345 200 170 120
SMB-45050KS SMB-45050KT 9241 50 1205 696 340 405 200 170 120
SMB-45075KS SMB-45075KT 13862 75 1807 1043 320 395 343 170 120
SMB-450100KS SMB-450100KT 18482 100 2410 1391 360 435 343 409 153 4 (M12)
SMB-450150KS SMB-450150KT 27723 150 3614 2087 480 555 343 496 153
> 415V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current Dimension (mm)
Single Phase 3 Phase [µF] [kvar] Single Phase 3 Phase A B W F D Figure
Single Phase 3 Phase Single Phase 3 Phase
QMM-4010S QMM-4010T 10 087 18 10 (65) 110 (85) 130 63 77 63 1
QMM-4015S QMM-4015T 15 13 27 16 (65) 110 (85) 130 63 77 63
QMM-4020S QMM-4020T 20 174 36 21 (110) 110 (130) 130 63 77 63
QMM-4025S QMM-4025T 25 217 45 26 (110) 135 (130) 155 63 77 63
QMM-4030S QMM-4030T 30 261 54 31 (110) 135 (130) 155 63 77 63
QMM-4040S QMM-4040T 40 347 72 42 105 125 170 190 63
SMS-4050ST 50 434 90 52 105 125 170 190 60 2
SMS-4075ST 75 651 136 78 115 135 170 190 60
SMS-40100ST 100 87 181 104 130 150 170 190 60
SMS-40150ST 150 130 271 157 175 195 170 190 60
SMS-40200ST 200 174 362 209 205 225 170 190 60
SMS-40250ST 250 217 452 261 255 275 170 190 60
SMS-40300ST 300 2606 543 313 180 245 170 190 60
SMB-4400S SMB-4400T 400 3474 724 418 220 285 200 170 120 3 (M12)
SMB-4500S SMB-4500T 500 4343 905 522 240 305 200 170 120
SMS-45010KST 1644 10 227 131 205 225 170 190 60 2
SMS-45015KST 2466 15 341 197 205 225 170 190 60
SMB-45020KS SMB-45020KST 3288 20 455 262 160 225 200 170 120 3 (M12)
SMB-45025KS SMB-45025KT 411 25 568 328 180 245 200 170 120
SMB-45030KS SMB-45030KT 4932 30 682 394 220 285 200 170 120
SMB-45040KS SMB-45040KT 6577 40 909 525 280 345 200 170 120
SMB-45050KS SMB-45050KT 8221 50 1136 656 320 385 200 170 120
SMB-45075KS SMB-45075KT 12331 75 1705 984 280 355 343 170 153 4 (M12)
SMB-450100KS SMB-450100KT 16442 100 2273 1312 320 395 343 409 153
SMB-450150KS SMB-450150KT 24662 150 3409 1968 430 505 343 496 153
* Approximate dimensions and weights are given above Please contact to factory for exact dimensions of a particular unit before order

 

1~2 Low Voltage Power Capacitor
> 415V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current
[F] [kvar] [A] D H Remark
3 Phase Single Phase
RMC-415025KT 462 25 35 63 135 M12
RMC-415050KT 924 5 70 63 165 M12
RMC-415075KT 1386 75 104 86 170 M12
RMC-415100KT 1848 10 139 86 230 M12
RMC-415125KT 2310 125 174 86 230 M12
RMC-415150KT 2772 15 209 86 275 M12
RMC-415200KT 3696 20 278 86 350 M12
RMC-415250KT 4621 25 348 86 350 M12
> 440V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current
[F] [kvar] [A] D H Remark
3 Phase Single Phase
RMC-445025KT 411 25 33 63 135 M12
RMC-445050KT 822 5 66 63 165 M12
RMC-445075KT 1233 75 98 86 170 M12
RMC-445100KT 1644 10 131 86 170 M12
RMC-445125KT 2055 125 164 86 230 M12
RMC-445150KT 2466 15 197 86 230 M12
RMC-445200KT 3288 20 262 86 275 M12
RMC-445250KT 411 25 328 86 350 M12
RMC-445300KT 4932 30 394 96 350 M16
> 460V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current
[F] [kvar] [A] D H Remark
3 Phase Single Phase
RMC-465025KT 376 25 31 63 135 M12
RMC-465050KT 752 5 63 86 165 M12
RMC-465075KT 1128 75 94 86 170 M12
RMC-465100KT 1504 10 126 86 230 M12
RMC-465125KT 1880 125 157 86 230 M12
RMC-465150KT 2256 15 188 86 275 M12
RMC-465200KT 3009 20 251 86 350 M12
> 480V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current
[µF] [kvar] [A] D H Remark
3 Phase Single Phase
RMC-485025KT 345 25 30 63 135 M12
RMC-485050KT 691 5 60 86 165 M12
RMC-485075KT 1036 75 90 86 170 M12
RMC-485100KT 1382 10 120 86 230 M12
RMC-485125KT 1727 125                       150 86 230 M12
RMC-485150KT 2072 15 180 86 275 M12
RMC-485200KT 2763 20 241 86 350 M12
> 525V 50Hz Single Phase 3 Phase Capacitor
Ratings and Dimensions
Type Capacity Current
[µF] [kvar] [A] D H Remark
3 Phase Single Phase
RMC-525025KT 289 25 27 63 135 M12
RMC-525050KT 577 5 55 86 165 M12
RMC-525075KT 866 75 82 86 170 M12
RMC-525100KT 1155 10 110 86 230 M12
RMC-525125KT 1444 125                       137 86 230 M12
RMC-525150KT 1732 15 165 86 275 M12
RMC-525200KT 231 20 22 86 350 M12
* Approximate dimensions and weights are given above Please contact to factory for exact dimensions of a particular unit before order