Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây

Giá bán: Liên hệ

RTR ENERGIA - Tây Ban Nha. Dẫn đầu về hiệu chỉnh hệ số công suất.
Gần 40 năm kinh nghiệm trong hiệu chỉnh hệ số công suất, một trong những cơ sở sản xuất PFC hàng đầu trên thế giới, tập trung vào đổi mới và phát triển các dòng sản phẩm mới trong lĩnh vực hiệu quả năng lượng điện, được chứng nhận bởi nhiều tổ chức đảm bảo sản phẩm chất lượng cao.

Đặc điểm và công dụng

  • Lọc sóng hài 3 pha.
  • Tránh cộng hưởng giữa trở kháng điện cảm và tụ ba pha để hiệu chỉnh hệ số công suất.
  • Detuning với MA/C/CE TER RCT và DWCAP RCT, với tần số cộng hưởng 134.189 hoặc 210Hz nếu tần số danh định là 50Hz và 252, 227 và 160Hz nếu tần số danh định là 60Hz (tần số cộng hưởng khác theo yêu cầu).

Theo yêu cầu

Bộ phận kỹ thuật của RTR cung cấp khả năng sản xuất thiết bị theo nhu cầu ứng dụng của khách hàng, công suất khác nhau

Cấu trúc và vật liệu

  • Tấm từ tình tổn hao thấp.
  • Lớp cách nhiệt dây dẫn H (180º) với chế độ vĩnh cửu.
  • Rơ le bảo vệ nhiệt.
  • Được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng thông gió và cải thiện khả năng tản nhiệt.
  • Được đánh vecni chân không để đảm bảo hoạt động yên tĩnh và chống ẩm.

Tiêu chuẩn

  • UNE-EN 60076-6
  • IEC 60076-6

Chứng nhận

Bộ lọc sóng hài ba pha với cuộn dây

Đặc điểm kỹ thuật
Dung sai “L” ±5%
Tần số 50Hz (60Hz theo yêu cầu)
Điện cảm tuyến tính 1,8 X In
Detuning factor 5,67%, 7% y 14%
Giới hạn chảy 4kV
Bảo vệ nhiệt 95°C, 120°C, 140°C
Quá tải cho phép 1,07 x In
Cấp bảo vệ IP00
Công suất       Điện áp          Danh định                 Cộng hưởng                   Detuning                         Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF023000501895 5

10

230 50

50

189 7

7

279,80 12,55 2,53
RTF023001001895 230 189 559,60 25,10 1,27
RTF023001251895 12,5 230 50 189 7 699,50 31,38 1,01
RTF023001501895 15 230 50 189 7 839,40 37,65 0,84
RTF023002001895 20 230 50 189 7 1119,20 50,20 0,63
RTF023002501895 25 230 50 189 7 1399,00 62,76 0,51
RTF023003001895

RTF023004001895

30

40

230

230

50

50

189

189

7

7

1678,80

2238,40

75,31

100,41

0,42
0,32
Công suất Điện áp Danh định Cộng hưởng Detuning Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF040001002105 10 400 50

50

210 5,67 187,66 14,43 3,06
RTF040001252105 12,5 400 210 5,67 234,58 18,04 2,45
RTF040001502105 15 400 50 210 5,67 281,50 21,65 2,04
RTF040002002105 20 400 50 210 5,67 375,33 28,87 1,53
RTF040002502105 25 400 50 210 5,67 469,16 36,08 1,22
RTF040005002105 50 400 50 210 5,67 938,32 72,17 0,61
RTF040007502105 75 400 50

50

210

210

5,67

5,67

1407,48 108,25 0,41
RTF040010002105 100 400 1876,64 144,34 0,31
Công suất Điện áp Danh định Cộng hưởng Detuning Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF040001001895 10 400 50

50

189 7

7

185,02 14,43 3,83
RTF040001251895 12,5 400 189 231,27 18,04 3,07
RTF040001501895 15 400 50 189 7 277,53 21,65 2,56
RTF040002001895 20 400 50 189 7 370,04 28,87 1,92
RTF040002501895 25 400 50 189 7 462,54 36,08 1,53
RTF040005001895 50 400 50 189 7 925,09 72,17 0,77
RTF040007501895

RTF040010001895

75

100

400

400

50

50

189

189

7

7

1387,63

1850,18

108,25

144,34

0,51
0,38
Công suất Điện áp Danh định Cộng hưởng Detuning Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF040001001345 10 400 50

50

134 14

14

171,09 14,43 8,29
RTF040001251345 12,5 400 134 213,86 18,04 6,63
RTF040001501345 15 400 50 134 14 256,64 21,65 5,53
RTF040002001345 20 400 50 134 14 342,18 28,87 4,15
RTF040002501345 25 400 50 134 14 427,73 36,08 3,32
RTF040005001345 50 400 50 134 14 855,46 72,17 1,66
RTF040007501345

RTF040010001345

75

100

400

400

50

50

134

134

14

14

1283,19

1710,92

108,25

144,34

1,11
0,83
Công suất Điện áp Danh định Cộng hưởng Detuning Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF044001001895 10 440 50 189 7 152,91 13,12 4,64
RTF044001251895 12,5 440 50 189 7 191,13 16,40 3,71
RTF044001501895 15 440 50 189 7 229,36 19,68 3,09
RTF044002001895 20 440 50 189 7 305,81 26,24 2,32
RTF044002501895 25 440 50 189 7 382,27 32,80 1,86
RTF044005001895 50 440 50 189 7 764,54 65,61 0,93
RTF044007501895 75 440 50 189 7 1146,80 98,41 0,62
RTF044010001895 100 440 50 189 7 1529,07 131,22 0,46
Công suất Điện áp Danh định Cộng hưởng Detuning Điện dung Dòng điện Điện cảm
KVAr V Frequency Hz Frequency Hz Factor% µF A mH
RTF044001001345 10 440 50

50

134 14

14

141,40 13,12 10,03
RTF044001251345 12,5 440 134 176,75 16,40 8,03
RTF044001501345 15 440 50 134 14 212,10 19,68 6,69
RTF044002001345 20 440 50 134 14 282,80 26,24 5,02
RTF044002501345 25 440 50 134 14 353,49 32,80 4,01
RTF044005001345 50 440 50 134 14 706,99 65,61 2,01
RTF044007501345

RTF044010001345

75

100

440

440

50

50

134

134

14

14

1060,48 98,41

131,22

1,34
1413,98 1,00

 

Tải file Catalog: Catalogue tụ RTR tiếng Việt