Tụ điện một pha với cực faston 230/400/440/525/690V, 50Hz

Giá bán: Liên hệ

RTR ENERGIA - Tây Ban Nha. Dẫn đầu về hiệu chỉnh hệ số công suất.
Gần 40 năm kinh nghiệm trong hiệu chỉnh hệ số công suất, một trong những cơ sở sản xuất PFC hàng đầu trên thế giới, tập trung vào đổi mới và phát triển các dòng sản phẩm mới trong lĩnh vực hiệu quả năng lượng điện, được chứng nhận bởi nhiều tổ chức đảm bảo sản phẩm chất lượng cao.

Đặc điểm và công dụng

  • Tụ điện một pha
  • Tích hợp điện trở phóng điện
  • Hiệu chỉnh hệ số công suất phản kháng
  • Loại khô
  • Kết nối đầu cuối
  • Cực bên trong

Safety

  • Overpressure disconnection sys- tem
  • Protection by internal

Cấu trúc và vật liệu

  • Màng polypropylene tự phục hồi bằng kim loại có tổn thất thấp, mật độ cao, nhiệt độ cao và điện trở điện môi lớn hơn Volt/µ
  • Nhựa polyurethane tự dập lửa V0 (Chất chống cháy), được phát triển theo tiêu chuẩn UL94 bởi RTR Energia và có số chứng nhận 20141031-E470994
  • Vỏ nhôm cố định đáy M12x16

Discharge time

  • 50V/ 60s

Tiêu chuẩn

  • IEC 60831-1/2:2014
  • UNE-EN 30831-1/2:2014

Tụ điện một pha với cực faston 230/400/440/525/690V, 50Hz

Đặc điểm kỹ thuật
Dung sai điện dung -5 % +10%
Tần số 50 Hz (60 Hz theo yêu cầu)
Rải nhiệt độ -25˚C +55 ˚C
Tổn hao dung môi 0.2 W/KVAr
Tổn hao tổng ≤0.45 W/KVAr*
Quá điện áp 1.10 x Un (8 giờ/ ngày)

1.15 x Un (30 phút/ngày)

1.20 x Un (5 phút/ngày)

1.30 x Un (1 phút/ ngày)

Quá dòng

THD trong điện áp tối đa

1.5 x In
2 %
THD trong dòng tối đa 25 %
Điện trở phóng điện Tích hợp
Kết nối Một pha

2,15 x Un 10 giây. 3kV AC trong 1 phút Lên tới 200 x In

IP-20

Tối đa. 95%

130 000 h

4000m.a.s.l.

Thông dụng 10mm

Kiểm tra điện áp giữa các cực
Kiểm tra điện áp giữa cực và vỏ
Dòng kích từ
Bảo vệ
Độ ẩm
Tuổi thọ
Độ cao
Ví trí lắp đặt
khoảng cách lắp đặt giữa các tụ điện tối thiểu
Công suất Điện áp Tần số Dòng điện Điện dung
KVAr V Hz A µF
EA0230083500000 0,83 230 50 3,61 49,94
EA0230167500000 1,67 230 50 7,26 100,49
EA0230250500000 2,5 230 50 10,87 150,43

 

 

Công suất Điện áp Tần số Dòng điện Điện dung
KVAr V Hz A µF
EA0400083500000 0,83 400 50 2,08 16,51
EA0400167500000 1,67 400 50 4,18 33,22
EA0400250500000 2,5 400 50 6,25 49,74
EA0400333500000 3,33 400 50 8,33 66,25
EA0400417500000 4,17 400 50 10,43 82,96
EA0400500500000 5,00 400 50 12,5 99,47
EA0400660500000 6,60 400 50 16,5 131,30

 

 

Công suất Điện áp Tần số Dòng điện Điện dung
KVAr V Hz A µF
EA0440083500000 0,83 440 50 1,89 13,65
EA0440167500000 1,67 440 50 3,80 27,46
EA0440250500000 2,50 440 50 5,68 41,10
EA0440333500000 3,33 440 50 7,57 54,75
EA0440417500000 4,17 440 50 9,48 68,56
EA0440500500000 5 440 50 11,36 82,21
EA0440660500000 6,6 440 50 15 108,51

 

 

Công suất Điện áp Tần số Dòng điện Điện dung
KVAr V Hz A µF
EA0525083500000 0,83 525 50 1,58 9,59
EA0525167500000 1,67 525 50 3,18 19,29
EA0525250500000 2,50 525 50 4,76 28,87
EA0525333500000 3,33 525 50 6,34 38,46
EA0525417500000 4,17 525 50 7,94 48,16
EA0525500500000 5 525 50 9,52 57,74
EA0525660500000 6,6 525 50 12,57 76,22

 

 

Công suất Điện áp Tần số Dòng điện Điện dung
KVAr V Hz A µF
EA0690083500000 0,83 690 50 1,20 5,55
EA0690167500000 1,67 690 50 2,42 11,17
EA0690250500000 2,50 690 50 3,62 16,71
EA0690333500000 3,33 690 50 4,83 22,26
EA0690417500000 4,17 690 50 6,04 27,88
EA0690500500000 5 690 50 7,25 33,43
EA0690660500000 6,6 690 50 9,57 44,13

 

 

 

Tải file Catalog: Catalogue tụ RTR tiếng Việt