Đặc điểm và công dụng
- Tụ điện một pha
- Tích hợp điện trở phóng điện
- Hiệu chỉnh hệ số công suất phản kháng
- Loại khô
- Kết nối đầu cuối
- Cực bên trong
Safety
- Overpressure disconnection sys- tem
- Protection by internal
Cấu trúc và vật liệu
- Màng polypropylene tự phục hồi bằng kim loại có tổn thất thấp, mật độ cao, nhiệt độ cao và điện trở điện môi lớn hơn Volt/µ
- Nhựa polyurethane tự dập lửa V0 (Chất chống cháy), được phát triển theo tiêu chuẩn UL94 bởi RTR Energia và có số chứng nhận 20141031-E470994
- Vỏ nhôm cố định đáy M12x16
Discharge time
- 50V/ 60s
Tiêu chuẩn
- IEC 60831-1/2:2014
- UNE-EN 30831-1/2:2014
Tụ điện một pha với cực faston 230/400/440/525/690V, 50Hz
Đặc điểm kỹ thuật | |
Dung sai điện dung | -5 % +10% |
Tần số | 50 Hz (60 Hz theo yêu cầu) |
Rải nhiệt độ | -25˚C +55 ˚C |
Tổn hao dung môi | 0.2 W/KVAr |
Tổn hao tổng | ≤0.45 W/KVAr* |
Quá điện áp | 1.10 x Un (8 giờ/ ngày)
1.15 x Un (30 phút/ngày) 1.20 x Un (5 phút/ngày) 1.30 x Un (1 phút/ ngày) |
Quá dòng
THD trong điện áp tối đa |
1.5 x In |
2 % | |
THD trong dòng tối đa | 25 % |
Điện trở phóng điện | Tích hợp |
Kết nối | Một pha
2,15 x Un 10 giây. 3kV AC trong 1 phút Lên tới 200 x In IP-20 Tối đa. 95% 130 000 h 4000m.a.s.l. Thông dụng 10mm |
Kiểm tra điện áp giữa các cực | |
Kiểm tra điện áp giữa cực và vỏ | |
Dòng kích từ | |
Bảo vệ | |
Độ ẩm | |
Tuổi thọ | |
Độ cao | |
Ví trí lắp đặt | |
khoảng cách lắp đặt giữa các tụ điện tối thiểu |
Mã | Công suất | Điện áp | Tần số | Dòng điện | Điện dung |
KVAr | V | Hz | A | µF | |
EA0230083500000 | 0,83 | 230 | 50 | 3,61 | 49,94 |
EA0230167500000 | 1,67 | 230 | 50 | 7,26 | 100,49 |
EA0230250500000 | 2,5 | 230 | 50 | 10,87 | 150,43 |
Mã | Công suất | Điện áp | Tần số | Dòng điện | Điện dung |
KVAr | V | Hz | A | µF | |
EA0400083500000 | 0,83 | 400 | 50 | 2,08 | 16,51 |
EA0400167500000 | 1,67 | 400 | 50 | 4,18 | 33,22 |
EA0400250500000 | 2,5 | 400 | 50 | 6,25 | 49,74 |
EA0400333500000 | 3,33 | 400 | 50 | 8,33 | 66,25 |
EA0400417500000 | 4,17 | 400 | 50 | 10,43 | 82,96 |
EA0400500500000 | 5,00 | 400 | 50 | 12,5 | 99,47 |
EA0400660500000 | 6,60 | 400 | 50 | 16,5 | 131,30 |
Mã | Công suất | Điện áp | Tần số | Dòng điện | Điện dung |
KVAr | V | Hz | A | µF | |
EA0440083500000 | 0,83 | 440 | 50 | 1,89 | 13,65 |
EA0440167500000 | 1,67 | 440 | 50 | 3,80 | 27,46 |
EA0440250500000 | 2,50 | 440 | 50 | 5,68 | 41,10 |
EA0440333500000 | 3,33 | 440 | 50 | 7,57 | 54,75 |
EA0440417500000 | 4,17 | 440 | 50 | 9,48 | 68,56 |
EA0440500500000 | 5 | 440 | 50 | 11,36 | 82,21 |
EA0440660500000 | 6,6 | 440 | 50 | 15 | 108,51 |
Mã | Công suất | Điện áp | Tần số | Dòng điện | Điện dung |
KVAr | V | Hz | A | µF | |
EA0525083500000 | 0,83 | 525 | 50 | 1,58 | 9,59 |
EA0525167500000 | 1,67 | 525 | 50 | 3,18 | 19,29 |
EA0525250500000 | 2,50 | 525 | 50 | 4,76 | 28,87 |
EA0525333500000 | 3,33 | 525 | 50 | 6,34 | 38,46 |
EA0525417500000 | 4,17 | 525 | 50 | 7,94 | 48,16 |
EA0525500500000 | 5 | 525 | 50 | 9,52 | 57,74 |
EA0525660500000 | 6,6 | 525 | 50 | 12,57 | 76,22 |
Mã | Công suất | Điện áp | Tần số | Dòng điện | Điện dung |
KVAr | V | Hz | A | µF | |
EA0690083500000 | 0,83 | 690 | 50 | 1,20 | 5,55 |
EA0690167500000 | 1,67 | 690 | 50 | 2,42 | 11,17 |
EA0690250500000 | 2,50 | 690 | 50 | 3,62 | 16,71 |
EA0690333500000 | 3,33 | 690 | 50 | 4,83 | 22,26 |
EA0690417500000 | 4,17 | 690 | 50 | 6,04 | 27,88 |
EA0690500500000 | 5 | 690 | 50 | 7,25 | 33,43 |
EA0690660500000 | 6,6 | 690 | 50 | 9,57 | 44,13 |