Danh mục sản phẩm
Bộ chống sét/ Screened surge arrester 12-24kV
Mã sản phẩm:
Giá:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng
- Đánh giá
Mô tả ngắn:
- Thông tin
- Bảng giá
Ứng dụng
Bộ chống sét lắp phía sau CSAP-B có thể lắp đặt với đầu cáp T-plug CSE-B hoặc đầu cáp Sub-Tee CSEP-B, bảo vệ thiết bị điện trong trường hợp quá áp.
Tiêu chuẩn
- GB 11032
- SA-TECH-TEST-001
Đặc tính
- CSAP-B gồm phần thân định hình sẵn, gồm ba lớp: lớp bán dẫn bên trong, lớp cách điện và một lớp bán dẫn bao ngoài, được lưu hóa với nhau tạo mặt liên kết tốt nhất có thể giữa các lớp. Bộ phận hoạt động (active part) của bộ chống sét được làm từ oxít kim loại.
- Khi lắp đặt CSAP-B lên đầu cáp T-Plug CSE-B 630, nắp chụp đuôi và nắp đậy cao su bảo vệ phải được chuyển từ CSE-B sang bộ chống sét CSAP-B. Theo đó, điểm kiểm tra điện áp sẽ được thiết lập lại.
- Bộ chống sét cho cáp cũng bao gồm bộ nối bu lông, dây đồng bện và một dây tiếp địa tích hợp.
Hướng dẫn lựa chọn bộ chống sét phía sau có màn chắn 12kV
Loại | Mô tả | Điện áp cao nhất của hệ thống (kV) | Rated voltage Ur (kV) | Điện áp dư xung sét trên 5KA (KV) |
CSA-B630-17/45 | Front SA/Lắp phía trước | 12 | 17 | 45 |
CSA-B630-17/50 | Front SA/Lắp phía trước | 12 | 17 | 50 |
CSAP-B630-17/45 | Rear SA/Lắp phía sau | 12 | 17 | 45 |
CSAP-B630-17/50 | Rear SA/Lắp phía sau | 12 | 17 | 50 |
CSAP-B630-26/66 | Rear SA/Lắp phía sau | 24 | 26 | 66 |
CSAP-B630-34/85 | Rear SA/Lắp phía sau | 24 | 34 | 85 |
Tóm tắt thông số kĩ thuật/ Brief technical specifications
Description | CSAP-B630-17/50 | CSAP-B630-26/66 | CSAP-B630-34/85 |
Rated voltage rms Ur | 17 kV | 26 kV | 34 kV |
Continuous operating voltage rms Uc | 13.6 kV | 20.8 kV | 27.2 kV |
Reference voltage U1mA at 1 mA DC | ≥ 25 kV | ≥ 37 kV | ≥ 48 kV |
0.75 U1mA lower leakage voltage not greater than | 20 μA | 20μA | 20μA |
Nominal discharge current (peak value) | 5 kA | 5 kA | 5 kA |
Residual voltage under steep impulse current (peak value) not greater than | 57.5 kV | 76 kV | 95 kV |
Residual voltage under lightening impulse current (peak value) not greater than | 50 kV | 66 kV | 85 kV |
Residual voltage under switching impulse current (peak value) not greater than | 42.5 kV | 56 kV | 75 kV |
2 ms Rectangular current impulse withstand test (20 times) | 150 A | 150 A | 150 A |
High current impulse 4/10μS | 65 kA | 65 kA | 65 kA |