Hộp nối co nguội JS-A 12-42 kV
- Xuất xứChính hãng
- Đánh giá
- Thông tin
- Bảng giá
Hộp nối co nguội JS-A 12-42 kV – Cold shrink cable joint JS-A 12-42 kV
Ứng dụng
Hộp nối cáp co nguội sử dụng cho cáp 1 lõi hoặc 3 lõi cách điện XLPE với lõi dẫn Nhôm (Al) hoặc Đồng (Cu), điện áp 12-42kV.
Các tiêu chuẩn áp dụng
- IEC 60502.4
- GB/T 12706.4
Đặc tính kỹ thuật
Ống nối co rút nguội được làm từ cao su silicon lỏng, có tính kỵ nước và chống bào mòn. Độ đàn hồi cao và khả năng co rút đảm bảo điện áp hoạt động liên tục và ổn định giữa lớp cao su và cáp, đáp ứng được việc mở rộng hoặc thu hẹp đường kính cáp trong chu kỳ tải.
- Lớp điều cáp, lớp cách điện và lớp bán dẫn được tích hợp thành 1 ống duy nhất mà không cần công cụ lắp ráp thêm. Thiết kế này tránh được vấn đề liên kết kém giữa các lớp chức năng riêng biệt và đảm bảo vận hành an toàn.
- Cấu trúc chống thấm đa lớp độc đáo. Có 2 giải pháp chống thấm là sử dụng lớp băng chống nước hoặc sử dụng Keo Resin bọc ngoài.
- Hộp nối co nguội cũng được sử dụng cho loại cáp 1 lõi 12-42kV. Màn chắc kim loại của cáp được chia ra cho điện áp cảm ứng thấp hơn.
Hướng dẫn lựa chọn hộp nối co nguội 12kV
- Cấu trúc chống thấm đa lớp độc đáo. Có 2 giải pháp chống thấm là sử dụng lớp băng chống nước hoặc sử dụng Keo Resin bọc ngoài.
- Hộp nối co nguội cũng được sử dụng cho loại cáp 1 lõi 12-42kV. Màn chắc kim loại của cáp được chia ra cho điện áp cảm ứng thấp hơn.
Sản phẩm | Loại sản phẩm | Đường kính cách điện (mm) | Tiết diện dây dẫn (mm2) | |||
3-core | 1-core | 6/10(12) kV | 8.7/15(17.5) kV | |||
Hộp nối cáp
(sử dụng băng giáp và chống nước bọc ngoài) |
JS-A1210-3 | JS-A1210-31 | 14.8-19.5 | – | 25-35 | |
JS-A121-3 | JS-A121-31 | 14.8-19.5 | 35-70 | 50 | ||
JS-A122-3 | JS-A122-31 | 19.5-23.9 | 95-150 | 70-120 | ||
JS-A123-3 | JS-A123-31 | 23.9-34.0 | 185-400 | 150-400 | ||
JS-A124-3 | JS-A124-31 | 31.3-45.0 | 400-630 | 400-630 | ||
Hộp nối cáp
(sử dụng keo Resin bọc ngoài) |
JSG-A1210-3 | JSG-A1210-31 | 14.8-19.5 | – | 25-35 | |
JSG-A121-3 | JSG-A121-31 | 14.8-19.5 | 35-70 | 50 | ||
JSG-A122-3 | JSG-A122-31 | 19.5-23.9 | 95-150 | 70-120 | ||
JSG-A123-3 | JSG-A123-31 | 23.9-34.0 | 185-400 | 150-400 | ||
JSG-A124-3 | JSG-A124-31 | 31.3-45.0 | 400-630 | 400-630 |
Hướng dẫn lựa chọn hộp nối co nguội 24kV
Sản phẩm | Loại sản phẩm | Đường kính cách điện (mm) | Tiết diện dây dẫn (mm2) | |||
3-core | 1-core | 12/20(24) kV | 18/30(36) kV | |||
Hộp nối cáp
(sử dụng băng giáp và chống nước bọc ngoài) |
JS-A242-3 | JS-A242-31 | 18.5-23.0 | 35-70 | – | |
JS-A243-3 | JS-A243-31 | 23.0-31.5 | 95-240 | 50-120 | ||
JS-A244-3 | JS-A244-31 | 31.5-37.3 | 300-400 | 150-240 | ||
JS-A245-3 | JS-A245-31 | 37.3-45.0 | 500-630 | 300-500 | ||
Hộp nối cáp
(sử dụng keo Resin bọc ngoài) |
JSG-A242-3 | JSG-A242-31 | 18.5-23.0 | 35-70 | – | |
JSG-A243-3 | JSG-A243-31 | 23.0-31.5 | 95-240 | 50-120 | ||
JSG-A244-3 | JSG-A244-31 | 31.5-37.3 | 300-400 | 150-240 | ||
JSG-A245-3 | JSG-A245-31 | 37.3-45.0 | 500-630 | 300-500 |
Hướng dẫn lựa chọn hộp nối co nguội 42kV
Sản phẩm | Loại sản phẩm | Đường kính cách điện (mm) | Tiết diện dây dẫn (mm2) | |||
3-core | 1-core | 21/35(40.5) kV | 26/35(40.5) kV | |||
Hộp nối cáp
(sử dụng băng giáp và chống nước bọc ngoài) |
JS-A422-3SC1 | JS-A422-1SC1 | 28.3-39.6 | 50-95 | 50-95 | |
JS-A422-3SC2 | JS-A422-1SC2 | 28.3-39.6 | 120-185 | 120-185 | ||
JS-A423-3SC3 | JS-A423-1SC3 | 38.3-54.2 | 240-400 | 240-400 | ||
JS-A423-3SC4 | JS-A423-1SC4 | 38.3-54.2 | 500-630 | 500-630 | ||
Hộp nối cáp
(sử dụng keo Resin bọc ngoài) |
JSG-A422-3SC1 | JSG-A422-1SC1 | 28.3-39.6 | 50-95 | 50-95 | |
JSG-A422-3SC2 | JSG-A422-1SC2 | 28.3-39.6 | 120-185 | 120-185 | ||
JSG-A423-3SC3 | JSG-A423-1SC3 | 38.3-54.2 | 240-400 | 240-400 | ||
JSG-A423-3SC4 | JSG-A423-1SC4 | 38.3-54.2 | 500-630 | 500-630 | ||
Hộp nối cáp
(sử dụng băng giáp và chống nước bọc ngoài) |
/ | JX-A422-1SC1 | 28.3-39.6 | 50-95 | 50-95 | |
/ | JX-A422-1SC2 | 28.3-39.6 | 120-185 | 120-185 | ||
/ | JX-A423-1SC3 | 38.3-54.2 | 240-400 | 240-400 | ||
/ | JX-A423-1SC4 | 38.3-54.2 | 500-630 | 500-630 | ||
Hộp nối cáp
(sử dụng keo Resin bọc ngoài) |
/ | JXG-A422-1SC1 | 28.3-39.6 | 50-95 | 50-95 | |
/ | JXG-A422-1SC2 | 28.3-39.6 | 120-185 | 120-185 | ||
/ | JXG-A423-1SC3 | 38.3-54.2 | 240-400 | 240-400 | ||
/ | JXG-A423-1SC4 | 38.3-54.2 | 500-630 | 500-630 |
Luôn chọn sản phẩm dựa trên đường kính cách điện (Insulation diameter).