Đầu cáp separable connector T-Plug CSE-B 12-24 kV, 630A
- Xuất xứChính hãng
- Đánh giá
- Thông tin
- Bảng giá
Premolded screened separable cable connector CSE-B 12-24 kV, 630 A
Đầu cáp separable connector T-Plug CSE-B 12-24 kV, 630A
Ứng dụng
Đầu Tplug được sử dụng cho cáp 1 lõi hoặc 3 lõi với lõi dẫn Đồng (Cu) hoặc Nhôm (Al),dùng cho điện áp 12kV. Đầu cáp có thể được lắp đặt cả trong nhà và ngoài trời.
Đầu cáp chuyên dụng cho tủ RMU, bushing type C, theo tiêu chuẩn EN 50181.
Tiêu chuẩn áp dụng
- IEC 60502.4
- GB/T 12706.4
Đặc tính
- ABB áp dụng quy trình sản xuất bằng robot đối
với T-Plug CSE-B 630, đầu cáp được sản xuất bằng cao su EPDM với 3 lớp: lớp bán dẫn bên trong, lớp cách điện và một lớp bán dẫn bao ngoài. 3 lớp được lưu hóa với nhau tạo mặt liên kết tốt nhất có thể giữa các lớp. Chống chịu rất tốt tia Ozone và tia tử ngoại khi sử dụng ngoài trời.
- Bộ đầu cáp có điểm kiểm tra điện áp được bảo vệ bởi nắp đậy cao su bán dẫn nhằm đảm bảo việc che chắn hoàn toàn.
- Bộ đầu cáp cũng bao gồm đầu lug và ống Adapter, được thiết kế để đảm bảo việc lắp đặt đầy đủ và an toàn.
Bộ tiếp địa cho cáp 1 lõi và 3 lõi được cấp rời.
Hướng dẫn lựa chọn T-plug 630A 12 kV
Thiết kế | Đường kính cách điện (mm) | 8.7/15(17.5) kV | ||
Dây dẫn Đồng (Cu) | Dây dẫn Nhôm (Al) | Tiết diện dây dẫn (mm2) | ||
CSE-B12630-25 | CSE-B12630-25AL | 15.4-18.5 | 25 | |
CSE-B12630-35 | CSE-B12630-35AL | 15.4-18.5 | 35 | |
CSE-B12630-50 | CSE-B12630-50AL | 17.9-21.5 | 50 | |
CSE-B12630-70 | CSE-B12630-70AL | 17.9-21.5 | 70 | |
CSE-B12630-95 | CSE-B12630-95AL | 21.0-25.0 | 95 | |
CSE-B12630-120 | CSE-B12630-120AL | 21.0-25.0 | 120 | |
CSE-B12630-150 | CSE-B12630-150AL | 24.5-28.5 | 150 | |
CSE-B12630-185 | CSE-B12630-185AL | 24.5-28.5 | 185 | |
CSE-B12630-240 | CSE-B12630-240AL | 28.1-32.7 | 240 | |
CSE-B12630-300 | CSE-B12630-300AL | 28.1-32.7 | 300 | |
CSE-B12630-400 | CSE-B12630-400AL | 32.2-36.4 | 400 | |
CSE-B12630-500 | CSE-B12630-500AL | 36.4-42.0 | 500 |
Hướng dẫn lựa chọn T-plug 630A 24 kV
Thiết kế | Đường kính cách điện (mm) | 12/20(24) kV | ||
Dây dẫn Đồng (Cu) | Dây dẫn Nhôm (Al) | Tiết diện dây dẫn (mm2) | ||
CSE-B24630-25 | CSE-B24630-25AL | 15.4-18.5 | 25 | |
CSE-B24630-35 | CSE-B24630-35AL | 17.9-21.5 | 35 | |
CSE-B24630-50 | CSE-B24630-50AL | 17.9-21.5 | 50 | |
CSE-B24630-70 | CSE-B24630-70AL | 21.0-25.0 | 70 | |
CSE-B24630-95 | CSE-B24630-95AL | 21.0-25.0 | 95 | |
CSE-B24630-120 | CSE-B24630-120AL | 24.5-28.5 | 120 | |
CSE-B24630-150 | CSE-B24630-150AL | 24.5-28.5 | 150 | |
CSE-B24630-185 | CSE-B24630-185AL | 28.1-32.7 | 185 | |
CSE-B24630-240 | CSE-B24630-240AL | 28.1-32.7 | 240 | |
CSE-B24630-300 | CSE-B24630-300AL | 32.2-36.4 | 300 | |
CSE-B24630-400 | CSE-B24630-400AL | 32.2-36.4 | 400 | |
CSE-B24630-500 | CSE-B24630-500AL | 36.4-42.0 | 500 | |
Luôn lựa chọn sản phẩm dựa trên đường kính cách điện.